Trang chủDKLS • KLSE
add
DKLS Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 RM
Phạm vi một năm
1,71 RM - 2,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
166,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,16 Tr | 9,82% |
Chi phí hoạt động | 5,96 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | 6,09 Tr | -2,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | -11,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,67 Tr | -1,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,67 Tr | 36,36% |
Tổng tài sản | 523,61 Tr | 5,89% |
Tổng nợ | 58,72 Tr | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,09 Tr | -2,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | -79,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,80 Tr | -5,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,79 Tr | -7,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,63 Tr | -114,76% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | -132,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
229