Trang chủDKLS • KLSE
add
DKLS Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 RM
Phạm vi một năm
1,65 RM - 2,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
163,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
5,84
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,23 Tr | -9,60% |
Chi phí hoạt động | 55,66 Tr | 18,45% |
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | -59,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | -55,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,01 N | -96,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,93 Tr | 32,67% |
Tổng tài sản | 527,93 Tr | 3,84% |
Tổng nợ | 53,83 Tr | -11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | -59,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,93 Tr | 19,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,06 Tr | 797,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | 13,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,40 Tr | 179,47% |
Dòng tiền tự do | 10,18 Tr | -6,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
213