Trang chủDKM • ASX
add
Duketon Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
139,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 564,56 N | -23,00% |
Thu nhập ròng | -97,90 N | 90,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -556,95 N | 22,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,11 Tr | -11,21% |
Tổng tài sản | 12,36 Tr | -10,97% |
Tổng nợ | 370,52 N | 6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,90 N | 90,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -457,34 N | 30,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,29 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,76 N | 58,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,80 N | 31,59% |
Dòng tiền tự do | -345,84 N | 21,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web