Trang chủDKNG • NASDAQ
add
DraftKings Inc
42,23 $
Trước giờ mở cửa:(0,24%)+0,10
42,33 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 08:51:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,23 $
Phạm vi một năm
28,69 $ - 53,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,96 T USD
Số lượng trung bình
9,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 19,90% |
Chi phí hoạt động | 611,33 Tr | 3,75% |
Thu nhập ròng | -33,86 Tr | 76,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 | 80,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,78 Tr | 133,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -6,11% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 18,82% |
Tổng nợ | 3,64 T | 22,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 872,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,86 Tr | 76,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,02 Tr | -69,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,02 Tr | 0,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 372,82 Tr | 1.316,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,79 Tr | 253,16% |
Dòng tiền tự do | -10,50 Tr | 49,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.100