Trang chủDKR • JSE
add
Deutsche Konsum REIT-AG
Giá đóng cửa hôm trước
15.600,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.560.000,00 ZAC - 1.560.000,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
83,01 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,58 Tr | 2,37% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -28,36% |
Thu nhập ròng | 1,74 Tr | -73,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,84 Tr | -17,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 Tr | -58,60% |
Tổng tài sản | 906,09 Tr | -12,30% |
Tổng nợ | 565,65 Tr | -20,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 Tr | -73,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,02 Tr | -36,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,45 Tr | 372,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,96 Tr | -301,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | -44,60% |
Dòng tiền tự do | 38,65 Tr | 781,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
23