Trang chủDLAPQ • OTCMKTS
add
Delta Apparel, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 USD
Số lượng trung bình
12,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,94 Tr | -28,46% |
Chi phí hoạt động | 19,01 Tr | -11,83% |
Thu nhập ròng | -36,29 Tr | -419,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,98 | -625,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,14 Tr | -679,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,00 N | 12,80% |
Tổng tài sản | 365,90 Tr | -28,67% |
Tổng nợ | 259,95 Tr | -23,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,29 Tr | -419,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,31 Tr | 381,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | -231,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,62 Tr | -334,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,00 N | 10,07% |
Dòng tiền tự do | 24,99 Tr | 607,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000