Trang chủDLC • CVE
add
DLC Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 Tr CAD
Tỷ số P/E
164,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,07 N | -59,42% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -672,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,55 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,04 N | -48,57% |
Tổng tài sản | 15,93 Tr | 7,67% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | 15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -672,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,95 N | 71,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,96 N | -2,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 471,00 | 222,02% |
Dòng tiền tự do | -29,00 N | -99,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web