Trang chủDLEGF • OTCMKTS
add
Delta Electronics (Thailand) Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 4,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 NT THB
Số lượng trung bình
120,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,49 T | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 6,02 T | 11,30% |
Thu nhập ròng | 4,63 T | -29,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,40 | -33,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -30,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,21 T | -3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,97 T | 110,99% |
Tổng tài sản | 132,71 T | 15,38% |
Tổng nợ | 48,70 T | 19,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 T | -29,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,49 T | -14,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,21 T | -61,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,79 T | 2,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 T | -124,14% |
Dòng tiền tự do | -543,51 Tr | -125,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
28.293