Trang chủDLGEF • OTCMKTS
add
Digital Garage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,69 $
Phạm vi một năm
15,74 $ - 22,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,39 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,43 T | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 4,44 T | 15,93% |
Thu nhập ròng | 3,17 T | -22,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,40 | -18,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 T | -23,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,85 T | 0,91% |
Tổng tài sản | 241,09 T | 7,61% |
Tổng nợ | 147,02 T | 5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 T | -22,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,19 T | 481,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 T | -1.878,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 T | -528,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,28 T | 107,34% |
Dòng tiền tự do | 13,45 T | 143.408,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1995
Trang web