Trang chủDLICY • OTCMKTS
add
Dai-ichi Life Unsponsored ADR
Giá đóng cửa hôm trước
28,26 $
Mức chênh lệch một ngày
28,12 $ - 28,77 $
Phạm vi một năm
20,34 $ - 30,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 NT JPY
Số lượng trung bình
25,76 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 NT | 9,52% |
Chi phí hoạt động | 313,60 T | 0,88% |
Thu nhập ròng | 97,94 T | 8,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -0,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 NT | 1.122,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 NT | 32,44% |
Tổng tài sản | 69,48 NT | 6,24% |
Tổng nợ | 65,89 NT | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,94 T | 8,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60.954