Trang chủDLM • ASX
add
Dominion Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 149,48 N | -6,98% |
Thu nhập ròng | -172,96 N | -18,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -148,52 N | 7,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | -21,32% |
Tổng tài sản | 3,15 Tr | -43,34% |
Tổng nợ | 92,62 N | 178,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,96 N | -18,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -227,39 N | -57,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,39 N | -57,45% |
Dòng tiền tự do | -93,97 N | 6,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web