Trang chủDLNDY • OTCMKTS
add
D L INDS ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,48 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
2,40 $ - 3,16 $
Số lượng trung bình
1,88 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,14 T | 29,78% |
Chi phí hoạt động | 505,00 Tr | -3,38% |
Thu nhập ròng | 698,45 Tr | 8,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -16,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 12,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 T | -1,84% |
Tổng tài sản | 45,90 T | 11,16% |
Tổng nợ | 25,21 T | 17,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 698,45 Tr | 8,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,59 Tr | -103,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,21 Tr | -542,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 516,67 Tr | 170,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,96 Tr | -75,69% |
Dòng tiền tự do | 787,16 Tr | -81,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.089