Trang chủDLNDY • OTCMKTS
add
D L INDS ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Phạm vi một năm
1,79 $ - 3,09 $
Số lượng trung bình
17,76 N
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,19 T | 27,37% |
Chi phí hoạt động | 821,92 Tr | 35,65% |
Thu nhập ròng | 532,60 Tr | 5,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -16,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 979,84 Tr | 19,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | -0,02% |
Tổng tài sản | 48,37 T | 13,48% |
Tổng nợ | 26,58 T | 22,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 532,60 Tr | 5,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 T | -196,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,07 Tr | -6,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,56 T | 197,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 319,24 Tr | 343,37% |
Dòng tiền tự do | -5,37 T | -190,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.219