Trang chủDLNG • NYSE
add
Dynagas LNG Partners LP Unit
Giá đóng cửa hôm trước
3,46 $
Mức chênh lệch một ngày
3,34 $ - 3,52 $
Phạm vi một năm
3,18 $ - 5,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,05 Tr USD
Số lượng trung bình
51,32 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,66 Tr | 12,76% |
Chi phí hoạt động | 10,20 Tr | -0,49% |
Thu nhập ròng | 14,08 Tr | 34,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,79 | 19,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,51 Tr | 6,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,16 Tr | -23,75% |
Tổng tài sản | 847,15 Tr | -6,79% |
Tổng nợ | 362,35 Tr | -21,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,08 Tr | 34,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,46 Tr | 60,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,32 Tr | -91,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,14 Tr | 363,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web