Trang chủDLNG • NYSE
add
Dynagas LNG Partners LP Unit
Giá đóng cửa hôm trước
4,59 $
Mức chênh lệch một ngày
4,56 $ - 4,69 $
Phạm vi một năm
2,27 $ - 4,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,92 Tr USD
Số lượng trung bình
46,22 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,07 Tr | -19,63% |
Chi phí hoạt động | 10,31 Tr | 1,67% |
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | 990,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,53 | 1.256,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 2.900,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,92 Tr | 60,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,02 Tr | -19,86% |
Tổng tài sản | 840,71 Tr | -8,30% |
Tổng nợ | 364,70 Tr | -23,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | 990,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,59 Tr | 17,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,14 Tr | -8,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,46 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web