Trang chủDLP • CVE
add
DLP Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -0,42% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 6,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | 0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | 64,18% |
Tổng tài sản | 3,29 Tr | 27,44% |
Tổng nợ | 104,65 N | -48,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 6,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | -25,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,10 N | 3,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 972,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,09 N | 81,18% |
Dòng tiền tự do | -980,04 N | -50,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web