Trang chủDLPN • NASDAQ
add
Dolphin Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 3,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,11 Tr USD
Số lượng trung bình
26,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,45 Tr | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 12,16 Tr | 3,74% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 79,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,19 | 80,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,21 N | -0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,72 Tr | 24,53% |
Tổng tài sản | 65,57 Tr | -0,37% |
Tổng nợ | 45,15 Tr | 13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 79,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 Tr | 197,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -11.925,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | 119,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 Tr | 372,35% |
Dòng tiền tự do | 2,25 Tr | 296,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
245