Trang chủDLPN • NASDAQ
add
Dolphin Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 3,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,89 Tr USD
Số lượng trung bình
58,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,68 Tr | 24,53% |
Chi phí hoạt động | 12,68 Tr | 7,81% |
Thu nhập ròng | -8,69 Tr | -125,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,54 | -80,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,87 N | 131,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 Tr | -11,66% |
Tổng tài sản | 57,30 Tr | -12,84% |
Tổng nợ | 43,70 Tr | 1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,69 Tr | -125,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | -20,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | -10.523,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,98 N | -107,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | -263,01% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | 133,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
245