Trang chủDLPN • NASDAQ
add
Dolphin Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,62 Tr USD
Số lượng trung bình
30,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,17 Tr | -20,12% |
Chi phí hoạt động | 13,18 Tr | 3,38% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -612,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,14 | -794,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -765,80 N | -130,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,09 Tr | 10,98% |
Tổng tài sản | 58,58 Tr | -9,97% |
Tổng nợ | 49,26 Tr | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -612,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -43,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 585,93 N | -48,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -2.217,25% |
Dòng tiền tự do | -513,94 N | 68,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
269