Trang chủDLS • FRA
add
Delta Electronics (Thailand) Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 €
Mức chênh lệch một ngày
1,87 € - 1,87 €
Phạm vi một năm
1,34 € - 4,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 NT THB
Số lượng trung bình
2,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,03 T | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 7,19 T | 62,84% |
Thu nhập ròng | 2,16 T | -54,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -58,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -55,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 T | -43,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,70 T | 106,12% |
Tổng tài sản | 123,10 T | 13,83% |
Tổng nợ | 43,15 T | 6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 T | -54,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,03 T | 376,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 T | -26,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,10 Tr | -97,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,12 T | 400,92% |
Dòng tiền tự do | 1,66 T | 139,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
28.293