Trang chủDLTA • CVE
add
Delta Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
140,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 6,28% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 19,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | -6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 Tr | -22,34% |
Tổng tài sản | 4,40 Tr | -16,60% |
Tổng nợ | 1,79 Tr | 36,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | 19,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | -59,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | -59,57% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | -208,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web