Trang chủDLTA • CVE
add
Delta Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
84,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -18,92% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 9,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | 18,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 Tr | -7,33% |
Tổng tài sản | 6,24 Tr | -8,36% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 96,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 9,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -808,22 N | 39,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,94 Tr | 16.558,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,98 Tr | 392,88% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | 216,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web