Trang chủDLTH • NASDAQ
add
Duluth Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 $
Mức chênh lệch một ngày
3,67 $ - 3,87 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 5,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,38 Tr USD
Số lượng trung bình
47,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,62 Tr | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 73,88 Tr | 1,31% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -86,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,64 | -83,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 71,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,52 Tr | 40,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,79 Tr | -12,21% |
Tổng tài sản | 488,60 Tr | -2,89% |
Tổng nợ | 275,94 Tr | -1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -86,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,61 Tr | 30,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | 83,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,02 Tr | -1.526,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 Tr | 54,18% |
Dòng tiền tự do | 18,29 Tr | 542,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.637