Trang chủDLTI • TLV
add
Delta Israel Brands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.502,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.418,00 ILA - 8.600,00 ILA
Phạm vi một năm
5.638,00 ILA - 9.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T ILS
Số lượng trung bình
34,15 N
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
12,24%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,07 Tr | 21,27% |
Chi phí hoạt động | 132,48 Tr | 16,88% |
Thu nhập ròng | 29,24 Tr | -11,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | -27,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,45 Tr | 3,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,58 Tr | -59,46% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 1,40% |
Tổng nợ | 704,95 Tr | 19,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,24 Tr | -11,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,88 Tr | 15,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,59 Tr | -23,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,64 Tr | 1,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,65 Tr | 91,33% |
Dòng tiền tự do | 58,74 Tr | 20,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.213