Trang chủDLTNF • OTCMKTS
add
Delta 9 Cannabis Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0076 $
Phạm vi một năm
0,0069 $ - 0,053 $
Số lượng trung bình
29,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,49 Tr | -2,44% |
Chi phí hoạt động | 7,42 Tr | -1,90% |
Thu nhập ròng | -5,07 Tr | -69,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,75 | -74,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -876,14 N | -185,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | -27,22% |
Tổng tài sản | 70,23 Tr | -19,69% |
Tổng nợ | 80,19 Tr | -3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,07 Tr | -69,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,57 N | 4,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,90 N | 98,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -791,63 N | 30,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -888,10 N | 50,12% |
Dòng tiền tự do | 615,88 N | 161,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
320