Trang chủDLX • NYSE
add
Deluxe Corporation
15,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,86 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,87 $
Mức chênh lệch một ngày
15,70 $ - 16,01 $
Phạm vi một năm
13,61 $ - 24,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
709,57 Tr USD
Số lượng trung bình
394,97 N
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
7,57%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,47 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 223,43 Tr | -3,86% |
Thu nhập ròng | 14,01 Tr | 29,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | 29,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | -1,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,65 Tr | -3,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,32 Tr | 28,76% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -5,67% |
Tổng nợ | 1,95 T | -7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,01 Tr | 29,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,28 Tr | 89,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,60 Tr | -19,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,64 Tr | 17,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,87 Tr | 25,16% |
Dòng tiền tự do | 57,57 Tr | 107,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1915
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.981