Trang chủDLXY • NASDAQ
add
Delixy Holdings Ltd
4,25 $
Trước giờ mở cửa:(2,59%)-0,11
4,14 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 04:24:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 4,58 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 7,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,49 Tr USD
Số lượng trung bình
148,80 N
Tỷ số P/E
45,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,58 Tr | -1,02% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -3,55% |
Thu nhập ròng | 289,00 N | -31,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -30,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,00 N | -52,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 Tr | -53,32% |
Tổng tài sản | 23,66 Tr | 126,60% |
Tổng nợ | 22,30 Tr | 158,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 55,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,00 N | -31,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 Tr | -9,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,00 N | -185,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -615,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -189,18% |
Dòng tiền tự do | 156,12 N | -48,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
11