Trang chủDM0 • SGX
add
PSC Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,39 Tr SGD
Số lượng trung bình
185,56 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,64 Tr | 2,09% |
Chi phí hoạt động | 20,60 Tr | 7,87% |
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | 14,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 11,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,36 Tr | 11,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,61 Tr | -2,41% |
Tổng tài sản | 580,84 Tr | 10,55% |
Tổng nợ | 168,66 Tr | 27,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | 14,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,86 Tr | -77,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,40 Tr | -295,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,34 Tr | 59,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,84 Tr | -1.578,59% |
Dòng tiền tự do | 7,30 Tr | 67,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
771