Trang chủDM0 • SGX
add
PSC Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,28 Tr SGD
Số lượng trung bình
68,43 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,68 Tr | 0,63% |
Chi phí hoạt động | 21,25 Tr | 1,51% |
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | -3,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -4,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,81 Tr | -5,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,49 Tr | -4,43% |
Tổng tài sản | 598,94 Tr | 4,83% |
Tổng nợ | 174,80 Tr | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | -3,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,74 Tr | 58,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 Tr | 54,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,67 Tr | -168,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,95 Tr | -55,36% |
Dòng tiền tự do | 7,51 Tr | 50,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
771