Trang chủDM7 • FRA
add
Da Ming International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 €
Mức chênh lệch một ngày
0,056 € - 0,056 €
Phạm vi một năm
0,046 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
790,21 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,83 T | -9,22% |
Chi phí hoạt động | 256,72 Tr | -7,72% |
Thu nhập ròng | -209,51 Tr | -85,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 | -103,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,04 Tr | -232,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,59 Tr | -34,49% |
Tổng tài sản | 12,97 T | -1,66% |
Tổng nợ | 10,11 T | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,51 Tr | -85,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,52 Tr | -0,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,29 Tr | 52,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,65 Tr | -95,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,31 Tr | -1.129,21% |
Dòng tiền tự do | -122,95 Tr | 10,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6.738