Trang chủDMAAU • NASDAQ
add
Drugs Made In America Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,18 $
Mức chênh lệch một ngày
10,16 $ - 10,22 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
337,85 Tr USD
Số lượng trung bình
11,50 N
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 279,88 N | — |
Thu nhập ròng | -279,88 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 N | — |
Tổng tài sản | 550,82 N | — |
Tổng nợ | 795,67 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -244,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -339,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,88 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,15 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,37 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,00 | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web