Trang chủDMAC • NASDAQ
add
DiaMedica Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 $
Mức chênh lệch một ngày
4,21 $ - 4,36 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 4,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
185,53 Tr USD
Số lượng trung bình
66,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,64 Tr | 18,92% |
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -14,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 18,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,63 Tr | -18,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,06 Tr | 33,91% |
Tổng tài sản | 56,79 Tr | -8,48% |
Tổng nợ | 3,38 Tr | 46,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -14,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,52 Tr | 10,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,74 Tr | 116,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,75 Tr | -68,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,97 Tr | 224,19% |
Dòng tiền tự do | -2,60 Tr | 20,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19