Trang chủDMAN • OTCMKTS
add
Demand Brands Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 $ - 0,00060 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0023 $
Số lượng trung bình
215,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,00 N | 573,47% |
Chi phí hoạt động | 150,40 N | -54,34% |
Thu nhập ròng | 14,60 N | 104,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | 100,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,00 | -91,58% |
Tổng tài sản | 191,63 N | 9,38% |
Tổng nợ | 453,14 N | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -261,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,60 N | 104,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,71 N | 122,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 N | 92,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,28 N | -111,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 N | -202,60% |
Dòng tiền tự do | 67,12 N | 120,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
6