Trang chủDMAS • IDX
add
Puradelta Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
147,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
146,00 Rp - 151,00 Rp
Phạm vi một năm
127,00 Rp - 170,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 NT IDR
Số lượng trung bình
13,81 Tr
Tỷ số P/E
5,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,93 T | -63,43% |
Chi phí hoạt động | 60,63 T | -9,17% |
Thu nhập ròng | 210,49 T | -65,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,38 | -4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,48 T | -69,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 NT | 70,21% |
Tổng tài sản | 8,25 NT | 22,86% |
Tổng nợ | 1,04 NT | 24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,49 T | -65,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,54 T | -125,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -515,43 T | -2.300,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 499,42 T | 186,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,85 T | -340,18% |
Dòng tiền tự do | -863,74 T | -419,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
382