Trang chủDMAS • IDX
add
Puradelta Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
159,00 Rp - 161,00 Rp
Phạm vi một năm
144,00 Rp - 177,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,71 NT IDR
Số lượng trung bình
21,67 Tr
Tỷ số P/E
4,47
Tỷ lệ cổ tức
7,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,26 T | 3.145,04% |
Chi phí hoạt động | 57,14 T | 63,64% |
Thu nhập ròng | 319,89 T | 3.793,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,92 | 19,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,70 T | 1.979,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 NT | 105,12% |
Tổng tài sản | 7,74 NT | 14,46% |
Tổng nợ | 738,55 T | -19,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,89 T | 3.793,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,07 T | 221,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,67 T | -472,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -444,85 Tr | 99,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,86 T | 117,90% |
Dòng tiền tự do | -140,12 T | -1.844,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
502