Trang chủDMC • CNSX
add
Dunbar Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,36 N | 92,26% |
Thu nhập ròng | -91,47 N | -141,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,60 N | 43,64% |
Tổng tài sản | 1,98 Tr | 9,77% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 60,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,47 N | -141,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,38 N | -727,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,38 N | -169,79% |
Dòng tiền tự do | -47,26 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web