Trang chủDMC • CNSX
add
Dunbar Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,96 N | -5,35% |
Thu nhập ròng | -122,50 N | -74,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,92 Tr | — |
Tổng nợ | 1,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,50 N | -74,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,39 N | 1,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | -5.783,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | 319,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 493,15 N | 165,93% |
Dòng tiền tự do | -91,53 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web