Trang chủDMCC • NSE
add
DMCC Speciality Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
294,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
291,95 ₹ - 305,00 ₹
Phạm vi một năm
245,25 ₹ - 380,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T INR
Số lượng trung bình
31,56 N
Tỷ số P/E
56,39
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 34,24% |
Chi phí hoạt động | 214,99 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | 58,14 Tr | 145,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 82,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,72 Tr | 63,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,36 Tr | 135,89% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 1,43% |
Tổng nợ | 1,76 T | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,14 Tr | 145,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
418