Trang chủDMCOF • OTCMKTS
add
d'Amico International Shipping S.A.
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 $
Mức chênh lệch một ngày
3,72 $ - 3,72 $
Phạm vi một năm
3,13 $ - 8,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
401,85 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.INX
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,28 Tr | -21,26% |
Chi phí hoạt động | 19,80 Tr | -10,72% |
Thu nhập ròng | 25,39 Tr | -41,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,59 | -25,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -38,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,00 Tr | -32,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,89 Tr | 48,35% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 5,28% |
Tổng nợ | 321,28 Tr | -16,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,39 Tr | -41,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,30 Tr | -55,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,18 Tr | -698,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,90 Tr | -5,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,78 Tr | -1.200,40% |
Dòng tiền tự do | -31,78 Tr | -168,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
26