Trang chủDMCU • CVE
add
Domestic Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | 4.089,50% |
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | -3.926,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,00 Tr | -2.743,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,81 N | 256,84% |
Tổng tài sản | 1,31 Tr | -76,98% |
Tổng nợ | 729,13 N | -45,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 577,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -389,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -491,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | -3.926,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 645,74 N | 1.057,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -650,16 N | -1.885,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 526,55 N | 355,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 522,14 N | 320,30% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | 2.791,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web