Trang chủDME • ASX
add
Dome Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 524,01 N | -3,22% |
Thu nhập ròng | -550,82 N | -1,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -522,58 N | 3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 996,00 | -99,01% |
Tổng tài sản | 36,53 Tr | 1,16% |
Tổng nợ | 1,61 Tr | 180,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -550,82 N | -1,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -465,00 N | -0,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,69 N | 67,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 390,71 N | 195,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,91 N | 73,00% |
Dòng tiền tự do | -421,76 N | 28,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web