Trang chủDME • ASX
add
Dome Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,36 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 558,52 N | 5,52% |
Thu nhập ròng | -578,83 N | -6,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -557,48 N | -5,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | 283,71% |
Tổng tài sản | 38,31 Tr | 4,77% |
Tổng nợ | 928,37 N | -53,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -578,83 N | -6,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -780,99 N | -81,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,54 N | -20,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | 131,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 603,50 N | 463,08% |
Dòng tiền tự do | -513,59 N | -10,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web