Trang chủDME • CVE
add
Desert Mountain Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,96 N | -78,71% |
Chi phí hoạt động | 491,71 N | -60,65% |
Thu nhập ròng | -647,26 N | 24,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -486,79 | -252,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -701,50 N | 14,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,21 N | -93,29% |
Tổng tài sản | 52,55 Tr | -10,44% |
Tổng nợ | 3,29 Tr | -62,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -647,26 N | 24,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -581,87 N | 28,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,60 N | 98,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -637,25 N | 83,85% |
Dòng tiền tự do | -853,85 N | 77,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web