Trang chủDMED • CNSX
add
DiagnaMed Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
188,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,98 N | -31,65% |
Thu nhập ròng | -133,97 N | -436,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,33 N | -75,42% |
Tổng tài sản | 163,88 N | -70,23% |
Tổng nợ | 456,60 N | 66,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -292,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -138,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 90,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,97 N | -436,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,81 N | 66,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,81 N | 66,29% |
Dòng tiền tự do | -44,75 N | 83,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web