Trang chủDMED • CNSX
add
DiagnaMed Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
205,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 156,24 N | -20,25% |
Thu nhập ròng | -220,62 N | -13,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,50 N | -79,04% |
Tổng tài sản | 202,12 N | -76,50% |
Tổng nợ | 273,61 N | -26,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -71,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.006,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,62 N | -13,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,35 N | 1,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,35 N | -61,47% |
Dòng tiền tự do | -86,38 N | 38,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web