Trang chủDMG • ASX
add
Dragon Mountain Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
986,68 N AUD
Số lượng trung bình
7,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 N | -56,54% |
Chi phí hoạt động | 48,49 N | -44,74% |
Thu nhập ròng | -56,70 N | 40,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,21 N | -36,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,01 N | 44,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,33 N | -67,27% |
Tổng tài sản | 1,44 Tr | -17,90% |
Tổng nợ | 240,79 N | -10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,70 N | 40,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,07 N | 88,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,53 N | -175,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 N | -99,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,61 N | -41,23% |
Dòng tiền tự do | -83,66 N | 62,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web