Trang chủDMG • ASX
add
Dragon Mountain Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
23,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 967,00 | -61,40% |
Chi phí hoạt động | 95,68 N | 27,14% |
Thu nhập ròng | -106,38 N | -23,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,00 N | -219,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,60 N | -30,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,61 N | -24,19% |
Tổng tài sản | 1,96 Tr | 21,84% |
Tổng nợ | 973,16 N | 228,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 983,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,38 N | -23,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,84 N | -87,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,48 N | -235,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 296,96 N | 7.100,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,64 N | 167,28% |
Dòng tiền tự do | -147,34 N | -108,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web