Trang chủDMG • WSE
add
Dr Miele Cosmed Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,09 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,80 zł - 4,08 zł
Phạm vi một năm
3,16 zł - 5,58 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
333,63 Tr PLN
Số lượng trung bình
18,30 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,29 Tr | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 40,80 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | 0,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -3,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,21 Tr | -12,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,41 Tr | 42,73% |
Tổng tài sản | 404,84 Tr | 5,86% |
Tổng nợ | 146,01 Tr | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | 0,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,73 Tr | 64,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,79 Tr | -83,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,08 Tr | -132,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,86 Tr | 2,45% |
Dòng tiền tự do | 8,24 Tr | 141,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1824
Trang web
Nhân viên
542