Trang chủDMHLF • OTCMKTS
add
Dyna Mac Holdings Ord Shs
Giá trị vốn hóa thị trường
830,71 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,86 Tr | 36,71% |
Chi phí hoạt động | 14,82 Tr | 70,11% |
Thu nhập ròng | 19,39 Tr | 211,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,93 | 127,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,10 Tr | 279,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,44 Tr | 139,92% |
Tổng tài sản | 471,30 Tr | 79,00% |
Tổng nợ | 368,54 Tr | 74,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,39 Tr | 211,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,76 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,85 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 12,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
949