Trang chủDMIFF • OTCMKTS
add
Diamcor Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 404,44 N | -41,32% |
Thu nhập ròng | -897,61 N | 19,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -562,15 N | 18,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,66 N | -45,78% |
Tổng tài sản | 4,36 Tr | -35,06% |
Tổng nợ | 13,00 Tr | 22,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -897,61 N | 19,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -3.963,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | 887,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,48 N | 268,12% |
Dòng tiền tự do | -525,41 N | -1.131,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web