Trang chủDMJ • FRA
add
dynaCERT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 €
Mức chênh lệch một ngày
0,090 € - 0,090 €
Phạm vi một năm
0,080 € - 0,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
68,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,58 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | 63,95% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -104,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -833,04 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | -88,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 Tr | 1.394,05% |
Tổng tài sản | 6,56 Tr | 17,17% |
Tổng nợ | 6,23 Tr | 32,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,30 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -496,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -104,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -41,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 N | 77,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,62 Tr | 239,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 Tr | 2.869,05% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | -16,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29