Trang chủDMLP • NASDAQ
add
Dorchester Minerals LP
Giá đóng cửa hôm trước
29,85 $
Mức chênh lệch một ngày
29,60 $ - 29,99 $
Phạm vi một năm
28,25 $ - 35,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T USD
Số lượng trung bình
149,48 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,83 Tr | -26,47% |
Chi phí hoạt động | 21,19 Tr | 79,36% |
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | -61,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,72 | -47,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,20 Tr | -25,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,51 Tr | -9,61% |
Tổng tài sản | 366,81 Tr | 91,98% |
Tổng nợ | 5,02 Tr | -8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | -61,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,53 Tr | -16,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,42 Tr | 1.131,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,92 Tr | -41,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,96 Tr | -495,13% |
Dòng tiền tự do | 29,40 Tr | 23,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27