Trang chủDMND • IDX
add
DIAMOND FOOD INDONESIA Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
780,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
770,00 Rp - 775,00 Rp
Phạm vi một năm
680,00 Rp - 820,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 NT IDR
Số lượng trung bình
11,86 N
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 NT | 7,08% |
Chi phí hoạt động | 355,20 T | -22,52% |
Thu nhập ròng | 146,77 T | 68,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | 57,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,66 T | 22,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,63 T | -1,47% |
Tổng tài sản | 7,45 NT | 4,01% |
Tổng nợ | 1,25 NT | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,77 T | 68,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 308,81 T | 447,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,47 T | -2.512,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,41 T | 96,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,07 T | 87,07% |
Dòng tiền tự do | 160,29 T | 521,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7.592