Trang chủDMND • IDX
add
DIAMOND FOOD INDONESIA Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 Rp
Phạm vi một năm
680,00 Rp - 890,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 NT IDR
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 NT | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 396,30 T | -2,62% |
Thu nhập ròng | 91,25 T | 108,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | 92,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,58 T | 78,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,70 T | -40,86% |
Tổng tài sản | 7,21 NT | -0,75% |
Tổng nợ | 1,16 NT | -28,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,25 T | 108,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,95 T | -118,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,43 T | 102,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 T | -122,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,04 T | 39,12% |
Dòng tiền tự do | -339,00 T | -61,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7.124