Trang chủDMND • IDX
add
DIAMOND FOOD INDONESIA Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
580,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
570,00 Rp - 585,00 Rp
Phạm vi một năm
488,00 Rp - 965,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 NT IDR
Số lượng trung bình
306,39 N
Tỷ số P/E
14,72
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 NT | 12,90% |
Chi phí hoạt động | 426,19 T | 5,49% |
Thu nhập ròng | 83,39 T | 37,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 22,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,71 T | 10,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,18 T | -13,01% |
Tổng tài sản | 7,98 NT | 12,18% |
Tổng nợ | 1,71 NT | 47,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,39 T | 37,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,24 T | -77,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,04 T | 71,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,10 T | -33,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,90 T | -134,40% |
Dòng tiền tự do | 41,75 T | -77,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7.592