Trang chủDMNIF • OTCMKTS
add
Damon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0012 $ - 0,0019 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 4,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 Tr USD
Số lượng trung bình
323,15 Tr
Tỷ số P/E
0,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,41 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,91 Tr | 35,86% |
Thu nhập ròng | -25,16 Tr | -92,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,91 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,81 Tr | -35,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,66 Tr | — |
Tổng nợ | 29,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 197,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,16 Tr | -92,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,04 Tr | -324,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,81 Tr | 322.297,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,77 Tr | 456,82% |
Dòng tiền tự do | 5,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19