Trang chủDMRC • NASDAQ
add
Digimarc Corp
12,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,98 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,25 $
Mức chênh lệch một ngày
12,66 $ - 13,33 $
Phạm vi một năm
10,44 $ - 48,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
279,59 Tr USD
Số lượng trung bình
242,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,66 Tr | -6,74% |
Chi phí hoạt động | 15,51 Tr | -13,62% |
Thu nhập ròng | -8,65 Tr | 18,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,88 | 12,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 21,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,35 Tr | 19,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,73 Tr | 5,69% |
Tổng tài sản | 75,77 Tr | -5,94% |
Tổng nợ | 14,41 Tr | -22,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,65 Tr | 18,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,24 Tr | 20,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,37 Tr | -68,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -528,00 N | 23,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,20 Tr | -21,29% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -5,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
215