Trang chủDMRGD • IST
add
Dmr Unlu Mlr Urtm Gda Tptn Prkd Ihrct AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,43 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,80 ₺ - 17,71 ₺
Phạm vi một năm
10,27 ₺ - 19,45 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T TRY
Số lượng trung bình
6,10 Tr
Tỷ số P/E
22,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,31 Tr | -13,02% |
Chi phí hoạt động | 426,48 Tr | 43,56% |
Thu nhập ròng | 120,19 Tr | -4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,07 | 9,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -198,63 Tr | -2.157,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,94 Tr | -75,25% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -17,28% |
Tổng nợ | 513,75 Tr | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,19 Tr | -4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,66 Tr | 27,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,01 Tr | -329,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,85 Tr | 63,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -340,67 Tr | -6,33% |
Dòng tiền tự do | -248,68 Tr | -23,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
303