Trang chủDMRGD • IST
add
Dmr Unlu Mlr Urtm Gda Tptn Prkd Ihrct AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,36 ₺ - 27,00 ₺
Phạm vi một năm
10,27 ₺ - 28,02 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T TRY
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
26,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,10 Tr | 41,19% |
Chi phí hoạt động | 94,22 Tr | 85,81% |
Thu nhập ròng | 57,84 Tr | 189,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,32 | 104,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,80 Tr | 15,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -114,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,28 Tr | -14,82% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 27,18% |
Tổng nợ | 544,17 Tr | 72,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,84 Tr | 189,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,97 Tr | 395,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,02 Tr | 89,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,39 Tr | 143,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,02 Tr | 131,74% |
Dòng tiền tự do | 91,48 Tr | 161,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
408