Trang chủDMRGD • IST
add
Dmr Unlu Mlr Urtm Gda Tptn Prkd Ihrct AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,96 ₺ - 11,49 ₺
Phạm vi một năm
9,21 ₺ - 19,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T TRY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
17,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,79 Tr | -2,62% |
Chi phí hoạt động | -34,13 Tr | -285,83% |
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | 37,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | 41,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,16 Tr | 4.451,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,88 Tr | -34,53% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 22,61% |
Tổng nợ | 231,93 Tr | 9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | 37,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 381,42 Tr | 12.041,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,38 Tr | -130,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,03 Tr | -97,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,28 Tr | -95,54% |
Dòng tiền tự do | 57,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
308