Trang chủDMSAS • IST
add
Demisas Dokum Emaye Mamulleri Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,14 ₺ - 6,26 ₺
Phạm vi một năm
3,98 ₺ - 8,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T TRY
Số lượng trung bình
7,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,39 Tr | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 73,72 Tr | 133,81% |
Thu nhập ròng | -44,55 Tr | -56,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,28 | -65,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,44 Tr | -216,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -93,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,68 Tr | 163,26% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 59,15% |
Tổng nợ | 1,69 T | 20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,55 Tr | -56,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,31 Tr | -46,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -100,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,19 Tr | 126,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,09 Tr | 322,84% |
Dòng tiền tự do | 5,47 Tr | -97,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
696