Trang chủDMVF3 • BVMF
add
D1000 Varejo Farma Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,31 R$ - 6,58 R$
Phạm vi một năm
5,05 R$ - 8,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
319,30 Tr BRL
Số lượng trung bình
96,98 N
Tỷ số P/E
12,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,19 Tr | 34,17% |
Chi phí hoạt động | 162,79 Tr | 27,19% |
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | -62,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -71,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,64 Tr | -12,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 467,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,60 Tr | 30,23% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 18,47% |
Tổng nợ | 937,74 Tr | 38,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | -62,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,70 Tr | 39,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,63 Tr | -59,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -680,00 N | 97,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,38 Tr | 337,07% |
Dòng tiền tự do | 2,10 Tr | -70,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4.200