Trang chủDMVF3 • BVMF
add
D1000 Varejo Farma Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,23 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,09 R$ - 6,32 R$
Phạm vi một năm
5,15 R$ - 8,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
364,35 Tr BRL
Số lượng trung bình
86,25 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,48 Tr | 21,88% |
Chi phí hoạt động | 150,55 Tr | 17,98% |
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | 78,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 46,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,72 Tr | 40,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,21 Tr | -24,57% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 13,39% |
Tổng nợ | 827,58 Tr | 26,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | 78,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,34 Tr | 10,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,62 Tr | -59,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,16 Tr | -15,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,43 Tr | -62.986,67% |
Dòng tiền tự do | 6,47 Tr | -36,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4.000