Trang chủDMX • CVE
add
District Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
110,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 409,14 N | 131,00% |
Thu nhập ròng | -448,17 N | -177,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -293,70 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 Tr | 133,01% |
Tổng tài sản | 13,40 Tr | 34,43% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 702,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -448,17 N | -177,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -426,44 N | -223,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,27 N | 77,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,18 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,53 N | -101,69% |
Dòng tiền tự do | -362,68 N | -102,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web