Trang chủDMX • CVE
add
District Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
176,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 699,64 N | 36,25% |
Thu nhập ròng | -707,05 N | -126,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -584,19 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 Tr | -0,44% |
Tổng tài sản | 12,63 Tr | 7,74% |
Tổng nợ | 954,52 N | -55,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -707,05 N | -126,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -185,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,77 N | -255,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,81 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -184,57% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -158,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web