Trang chủDN3 • FRA
add
Metaplanet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,02 €
Mức chênh lệch một ngày
8,10 € - 11,25 €
Phạm vi một năm
1,19 € - 20,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
805,56 T JPY
Số lượng trung bình
183,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 877,24 Tr | 944,33% |
Chi phí hoạt động | 259,41 Tr | 119,84% |
Thu nhập ròng | -5,05 T | -9.795,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -575,32 | -847,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 596,87 Tr | 1.691,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | 435,59% |
Tổng tài sản | 55,02 T | 3.294,40% |
Tổng nợ | 4,59 T | 778,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,05 T | -9.795,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
17