Trang chủDN3 • FRA
add
Metaplanet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 €
Mức chênh lệch một ngày
19,20 € - 20,20 €
Phạm vi một năm
11,90 € - 20,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
120,05 T JPY
Số lượng trung bình
44,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,20 Tr | 61,17% |
Chi phí hoạt động | 135,67 Tr | -26,67% |
Thu nhập ròng | -144,76 Tr | 70,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -176,11 | 81,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,70 Tr | 36,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 9.263,78% |
Tổng tài sản | 7,82 T | 90,71% |
Tổng nợ | 2,56 T | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,76 Tr | 70,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
13