Trang chủDNA3 • LON
add
Doric Nimrod Air Three Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
62,75 GBX - 63,00 GBX
Phạm vi một năm
50,00 GBX - 66,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
138,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
359,36 N
Tỷ số P/E
2,93
Tỷ lệ cổ tức
13,13%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,02 Tr | -0,55% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 12,61 Tr | 14,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,96 | 14,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,50 Tr | 6,24% |
Tổng tài sản | 159,27 Tr | -12,50% |
Tổng nợ | 31,00 Tr | -62,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,61 Tr | 14,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,65 Tr | -0,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,78 N | -44,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,54 Tr | -0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,01 N | -28,58% |
Dòng tiền tự do | 11,99 Tr | -11,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web