Trang chủDNA • ASX
add
Tập đoàn Quốc tế Donaco
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
239,88 N
Tỷ số P/E
0,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,04 Tr | 39,27% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | -13,08% |
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | 318.091,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 156,18 | 223.214,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,52 Tr | 86,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,69 Tr | 75,14% |
Tổng tài sản | 200,85 Tr | 10,51% |
Tổng nợ | 47,65 Tr | -22,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | 318.091,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 Tr | -11,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,51 N | -219,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | -682,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | -43,54% |
Dòng tiền tự do | 3,76 Tr | 70,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Nhân viên
850