Trang chủDNA • ASX
add
Tập đoàn Quốc tế Donaco
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,13 Tr
Tỷ số P/E
1,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,92 Tr | 12,24% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | -8,65% |
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | 36,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,59 | 21,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,53 Tr | 18,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,26 Tr | 44,34% |
Tổng tài sản | 223,96 Tr | 22,25% |
Tổng nợ | 45,17 Tr | -24,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | 36,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,81 Tr | 31,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,22 N | -807,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | -77.945,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 Tr | -17,11% |
Dòng tiền tự do | 3,46 Tr | 2,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Nhân viên
850